tarradiddle – מילון אנגלי-אנגלי
tarradiddle
n.
worthless or tedious talk or writing, prattle, chatter; white lie, fib (also taradiddle)
tarradiddle
Noun
1. a trivial lie; "he told a fib about eating his spinach"; "how can I stop my child from telling stories?"
(synonym) fib, story, tale, taradiddle
(hypernym) lie, prevarication
(hyponym) fairytale, fairy tale, fairy story, cock-and-bull story, song and dance
2. pretentious or silly talk or writing
(synonym) baloney, boloney, bilgewater, bosh, drool, humbug, taradiddle, tommyrot, tosh, twaddle
(hypernym) nonsense, bunk, nonsensicality, meaninglessness, hokum
(classification) cant, jargon, slang, lingo, argot, patois, vernacular
tarradiddle
tarradiddle /'tærədidl/ (tarradiddle) /'tærədidl/- danh từ
- (thông tục) lời nói dối, nói láo, nói điêu
- nội động từ
- (thông tục) nói dối, nói láo, nói điêu
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
tarradiddle
danh từ- (thông tục) lời nói dối, nói láo, nói điêu
nội động từ- (thông tục) nói dối, nói láo, nói điêu
tarradiddle
s.
nonsens, verdiløst eller kjedelig prat eller tekst, pludring, prat; hvit løgn, skrøne