nonsensicality – מילון אנגלי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "nonsensicality"
nonsensicality
Noun
1. a message that seems to convey no meaning
(synonym) nonsense, bunk, meaninglessness, hokum
(hypernym) message, content, subject matter, substance
(hyponym) absurdity, absurdness, ridiculousness
nonsensicality
nonsensicality /nɔn,sensi'kæliti/- danh từ
- tính chất vô lý, tính chất bậy bạ ((cũng) nonsensicalness)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
nonsensicality
danh từ- tính chất vô lý, tính chất bậy bạ ( (cũng) nonsensicalness)
- điều vô lý, điều bậy bạ