rawness – מילון אנגלי-אנגלי
rawness
n.
crudeness, being in its natural form; lack of experience; state of being sore and exposed; state of being uncooked
Rawness
(n.)
The quality or state of being raw.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
rawness
answers
rawness
n.
1. the state of being raw
خامي, ناپختگي, کچا پن, کچائي
2. unskilfulness
اناڑي پن, ناآزمودہ کاري, ناتجربہ کاري
3. hasty manner
جلد بازي, تاؤلا پن, پھؤڑ پن
4. chilliness with dampness
ٹھر, سردي, ٹھنڈ, رطوبت
rawness
rawness /'rɔ:nis/- danh từ
- trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...)
- sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm
- cái lạnh ẩm ướt (thời tiết)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net