positivity – מילון אנגלי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "positivity"
Positivity
positivity
Noun
1. a quality or state characterized by certainty or acceptance or affirmation
(synonym) positivism
(antonym) negativism, negativity
(hypernym) quality
(hyponym) positiveness
Positivity
(n.)
Positiveness.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
positivity
positivity /'pɔzətivnis/ (positivity) /,pɔzi'tiviti/- danh từ
- sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn
- giọng quả quyết, giọng dứt khoát
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
positivity
danh từ- sự xác thực, sự rõ ràng
- sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn
- giọng quả quyết, giọng dứt khoát