unquestionableness – מילון אנגלי-אנגלי
unquestionableness
n.
state of being undoubtable, certainty, definiteness
unquestionableness
Noun
1. the quality of being beyond question or dispute or doubt
(synonym) indisputability, indubitability, unquestionability
(hypernym) certainty, sure thing, foregone conclusion
(hyponym) incontrovertibility, incontrovertibleness
unquestionableness
unquestionableness / n'kwest n blnis/- danh từ
- tính chất không thể nghi ngờ được, tính chắc chắn
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
unquestionableness
danh từ- tính chất không thể nghi ngờ được, tính chắc chắn
unquestionableness
s.
ubestridelighet, tilstand av å være ubestridelig, sikkerhet, nøyaktighet