lubricity – מילון אנגלי-אנגלי
lubricity
n.
slipperiness, greasiness; instability; wantonness; crudeness; lasciviousness
Lubricity
Lubricity
(n.)
Smoothness; freedom from friction; also, property, which diminishes friction; as, the lubricity of oil.
(n.)
Slipperiness; instability; as, the lubricity of fortune.
(n.)
Lasciviousness; propensity to lewdness; lewdness; lechery; incontinency.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
lubricity
n.
1. slipperiness
پھسلن, رپٹن
2. smoothness
صفائي, چکناہٹ, (دہنيت)
3. lasciviousness
مستي, پرشہوتي, چنچلاہٹ, کام آترتا, (بدکاري)
4.
حيلہ سازي, زمانہ سازي, چاپلوسي, چرب زباني
lubrication
n.
پھسلن, (تدہين, سہولت
lubricity
lubricity /lu:'brisiti/- danh từ
- tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt
- tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt
- tính hay thay đổi, tính không kiên định
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net