tribology – מילון אנגלי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "tribology"
tribology
n.
science of friction, study and engineering of interacting surfaces in relative motion;study of wear and lubrication and the design of bearings
Tribology
tribology
Noun
1. the branch of engineering that deals with the interaction of surfaces in relative motion (as in bearings or gears): their design and friction and wear and lubrication
(hypernym) mechanical engineering
tribology
tribology- danh từ
- môn nghiên cứu về độ ma sát, mài mòn, độ bôi trơn và tải trọng thiết kế; môn học về độ mài mòn của động cơ và cách bôi trơn thích hợp
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
TRIBOLOGY
TRIBOLOGIA