homotopy – מילון אנגלי-אנגלי
homotopy
n.
function used to uniformly distort one mapping so as to make it coincide with a second mapping (Mathematics)
Homotopy
homotopy
homotopy- [phép, sự, tính] đồng luân
- cellular h. tính đồng luân tế bào
- chain h. (tô pô) sự đồng luân dây chuyền
- contracting h. sự đồng luân co rút
- convering h. top sự đồng luân phủ
- fibre h. tính đồng luân thớ
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
homotopy
homotopy
s.
homotopi, funksjon brukt til å uniformt forvrenge en avbildning slik at den stemmer overns med en annen avbildning (matematikk)