homomorphism – מילון אנגלי-אנגלי
Homomorphism
*-algebra
homomorphism
Noun
1. similarity of form
(synonym) homomorphy
(hypernym) similarity
Homomorphism
(n.)
The possession, in one species of plants, of only one kind of flowers; -- opposed to heteromorphism, dimorphism, and trimorphism.
(n.)
The possession of but one kind of larvae or young, as in most insects.
(n.)
Same as Homomorphy.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
homomorphism
homomorphism- [sự,tính, phép] đồng cấu h. into sự đồng cấu vào
- canonical h. đồng cấu chính tắc, đồng cấu tự nhiên
- composition h. (đại số) đồng cấu hợp thành
- connecting h. đồng cấu liên kết
- diagonal h. (tô pô) phép đồng cấu tréo
- exponential h. (đại số) đồng cấu luỹ thừa
- homogeneous h. đồng cấu đồng nhất
- homotopic h. đồng cấu đồng luân
- identity h. đồng cấu đồng nhất
- inclusion h. đồng cấu bao hàm
- induced h. đồng cấu cảm sinh
- iterated connecting h. đồng cấu liên thông lặp
- local h. đồng cấu địa phương
- meet h. (đại số) đồng cấu giao
- natural h. đồng cấu tự nhiên
- proper h. đồng cấu thực sự
- splitting h. (đại số) phép đồng cấu tách
- suspension h. đồng cấu chéo
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
HOMOMORPHISM
OMOMORFISMO