foolhardiness – מילון אנגלי-אנגלי
foolhardiness
n.
recklessness, rashness; daring, adventurousness
foolhardiness
Noun
1. the trait of giving little thought to danger
(synonym) recklessness, rashness
(hypernym) unthoughtfulness, thoughtlessness
(hyponym) adventurism
foolhardiness
n.
اجڈ پنا, حماقت کے ساتھ جرات
foolhardiness
foolhardiness /'fu:l,hɑ:dinis/- danh từ
- sự liều lĩnh một cách dại dột; sự liều mạng một cách vô ích; sự điên rồ
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
FOOLHARDINESS
AVVENTATEZZA. TEMERITÀ