unthoughtfulness – מילון אנגלי-אנגלי
unthoughtfulness
n.
inconsiderateness, unmindfulness, heedlessness, carelessness
unthoughtfulness
Noun
1. the trait of not thinking carefully before acting
(synonym) thoughtlessness
(antonym) thoughtfulness
(hypernym) trait
(hyponym) recklessness, foolhardiness, rashness
unthoughtfulness
unthoughtfulness /' n' :tfulnis/- danh từ
- sự không nghĩ ngợi, sự vô tư lự, sự vô tâm
- tính không suy nghĩ, tính không chín chắn
- sự không ân cần, sự không quan tâm
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
unthoughtfulness
danh từ- sự không nghĩ ngợi, sự vô tư lự, sự vô tâm
- tính không suy nghĩ, tính không chín chắn
- sự không ân cần, sự không quan tâm
unthoughtfulness
s.
tankeløshet, ubetenksomhet, hensynsløshet, likegyldighet