fixity – מילון אנגלי-אנגלי
fixity
n.
stability, firmness; something fixed or stable
Fixity
fixity
Noun
1. the quality of being fixed in place
(synonym) fastness, fixedness, fixture, secureness
(hypernym) immovability, immovableness
(hyponym) lodgment, lodgement, lodging
2. the quality of being incapable of mutation; "Darwin challenged the fixity of species"
(synonym) immutability, immutableness
(hypernym) changelessness, unchangeability, unchangeableness, unchangingness
(hyponym) unalterability
fixity
fixity /'fiksiti/- danh từ
- sự chăm chú
- fixity of look: cái nhìn chăm chú
- tính ổn định, tính thường trực
- (vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
FIXITY
FISSITÀ. PREPARAZIONE. RIPARAZIONE