immovability – מילון אנגלי-אנגלי
immovability
n.
fixedness, quality of being impossible to move; unchangeability, unalterability; unwillingness to yield, inflexibility
immovability
Noun
1. no capable of being moved or rearranged
(synonym) immovableness
(antonym) movability, movableness
(hypernym) immobility
(hyponym) tightness, tautness
Immovability
(n.)
The quality or state of being immovable; fixedness; steadfastness; as, immovability of a heavy body; immovability of purpose.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
immovability
immovability /i,mu:və'biliti/ (immovableness) /i'mu:vəblnis/- danh từ
- tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động
- tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)
- tính không lay chuyển được; tính không xúc động
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
IMMOVABILITY
IMMOBILITÀ. IRREMOVIBILITÀ. IMPASSIBILITÀ