raggedness – מילון אנגלי-אנגלי
raggedness
n.
shabbiness, state of being tattered and torn
raggedness
Noun
1. shabbiness by virtue of being in rags
(hypernym) shabbiness, seediness, manginess
raggedness
n.
1. the state
گدڑيا پن, دلق پوشي
2. roughness
ناہمواري, نشيب وفراز, کھرکھراہٹ
raggedness
raggedness /'rægidnis/- danh từ
- tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người)
- tình trạng bù xù (lông, tóc...); tình trạng lởm chởm (đá...)
- tính chất rời rạc (của một tác phẩm, một buổi hoà nhạc...)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
RAGGEDNESS
CENCIOSITÀ. SCABROSITÀ. ASPREZZA. RUVIDEZZA. ROZZEZZA