seediness – מילון אנגלי-אנגלי
seediness
n.
state of having many seeds; shabbiness, state of being disheveled; seaminess, squalidness, dirtiness
seediness
Noun
1. a lack of elegance as a consequence of wearing threadbare or dirty clothing
(synonym) shabbiness, manginess
(hypernym) inelegance
(hyponym) raggedness
Seediness
(n.)
The quality or state of being seedy, shabby, or worn out; a state of wretchedness or exhaustion.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
seediness
seediness- danh từ
- tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt
- tình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác, sự ũ rũ
- tính chất có mùi cỏ dại (rượu mạnh)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
SEEDINESS
L'ESSER PIENO DI SEMI. INDISPOSIZIONE. DEPRESSIONE