wearable – מילון אנגלי-אנגלי
wearable
adj.
capable of being worn
Wearable
wearable
Adjective
1. suitable for wear or able to be worn; "wearable evening clothes"; "a wearable hearing aid"
(antonym) unwearable
Wearable
(a.)
Capable of being worn; suitable to be worn.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
wearable
wearable /'weərəbl/- tính từ
- có thể mặc được, có thể bận được (quần áo); có thể đi (mang) được (giày dép...); có thể đội được (mũ)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net