volte-face – מילון אנגלי-אנגלי
Volte-face
Volte-face ( or ) is a total change of position, as in policy or opinion; an .
volte-face
Noun
1. a reversal in attitude or principle or point of view; "an about-face on foreign policy"
(synonym) about-face, reversal, policy change
(hypernym) change
(hyponym) undoing
volte-face
nf.
volte face, about turn!, about face!, turnabout
volte-face
n.
obrat; zvrat
volte-face
volte-face /'vɔlt'fɑ:s/- danh từ
- sự quay trở lại, sự quay ngược lại
- to make a volte-face: quay trở lại
- (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến hoàn toàn; sự trở mặt
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net