visitant – מילון אנגלי-אנגלי
visitant
n.
visitor, guest; wandering bird; ghostly visitor
visitant
Noun
1. someone who visits
(synonym) visitor
(hypernym) traveler, traveller
(hyponym) caller, company
(derivation) visit, see
visitant
nm.
visitant, visitor, guest
visiter
v.
go round, visit; travel; inspect, examine; see, view
Visitant
(n.)
One who visits; a guest; a visitor.
(a.)
Visiting.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
visitant
visitant /'vizitənt/- tính từ
- (thơ ca) đến thăm, thăm viếng
- danh từ
- (thơ ca) người đến thăm, khách
- (động vật học) chim di trú
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net