verdancy – מילון אנגלי-אנגלי
verdancy
n.
greenness, state of being covered in green plants; state of being inexperienced
verdancy
Noun
1. lush greenness of flourishing vegetation
(synonym) greenness, verdure
(hypernym) profusion, profuseness, richness, cornucopia
Verdancy
(n.)
The quality or state of being verdant.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
verdancy
verdancy /'və:dənsi/- danh từ
- cảnh xanh rờn (của đồng ruộng)
- (nghĩa bóng) tính chất ngây thơ, sự thiếu kinh nghiệm
- the verdancy of youth: sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
VERDANCY
L'ESSERE VERDE. IL VERDEGGIARE. IMMATURITÀ. INGENUITÀ