verbalism – מילון אנגלי-אנגלי
verbalism
n.
wording; verbal remark; verbal expression that has little meaning or pertinence; (Canada & USA) manner by which something is expressed; verbiage; verbosity, use of excess of words
Verbalism
(n.)
Something expressed verbally; a verbal remark or expression.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
verbalism
verbalism /'və:bəlizm/- danh từ
- sự phát biểu bằng lời nói; lời nói; câu văn; từ ngữ
- sự quá nệ về cách dùng từ
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
VERBALISM
ESPRESSIONE VERBALE. FRASE. VERBOSITÀ. PAROLE VUOTE
verbalism
danh từ- sự phát biểu bằng lời nói; lời nói; câu văn; từ ngữ
- sự quá nệ về cách dùng từ
- sự phê bình về từ
- lối chơi chữ
- từ rỗng tuếch
- bệnh nói dài