urat – מילון אנגלי-אנגלי
Urat
Urat (der)
nm.
urate, salt of uric acid
ürat
uric acid salt
urât
(ant. frumos) ugly
(ant. frumos) = unsightly
(ant. frumos) = nasty(-looking)
(ant. frumos) hideous
(d. figură) = deformed
(d. faţă) = ill-favoured
(d. faţă) = plain(-looking)
(d. faţă) = ordinary-looking
(d. haine, nepotrivit) = unbecoming
(d. caracter) = wicked
(d. caracter) = vicious
(d. caracter) = villainous
(comun sau josnic) = mean
(imoral) = offensive
(imoral) = immoral
(imoral) = indecent
(murdar) = filthy
(murdar) = dirty
(stârnind dezgust) = odious
(stârnind dezgust) = hateful
(vătămător) = obnoxious
(rău, prost) = bad
(plictiseală) = weariness of mind
tediousness
boredom
ennui
unfairly
a ţine cuiva de urât = to amuse / entertain smb.
a-şi trece urâtul = to kill time
a-şi trece urâtul = to pass away the time
expresii urâte = foul language
expresii urâte = nasty expressions
mi-e urât = I'm bored stiff.
mi-e urât = I'm bored
miros urât = unpleasant / bad / offensive smell
urât foc = (as) ugly as sin
vreme urâtă = bad weather
urat
urat- Một mạch tích hợp dùng để chuyển chuỗi dữ liệu song song bên trong một máy tính thành chuỗi nối tiếp, loại chuỗi dữ liệu cái này sau cái kia dùng trong truyền thông không đồng bộ Quá trình truyền thông nối tiếp khi đã có UART, còn đòi hỏi phải có cổng và modem nối tiếp
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net