upstate – מילון אנגלי-אנגלי
upstate
adj.
of or coming from the northern part of a state
n.
northern part of a state
Upstate
The term
upstate may refer to the northerly portions of several U.S. states. It also can refer to parts of states that have a higher elevation, away from sea level. These regions tend to be rural; an exception is
Delaware.
upstate
Adverb
1. in or toward the northern parts of a state; "he lives upstate New York"
upstate
upstate- danh từ
- phần của một bang (thường) nằm về hướng Bắc) không thuộc các thành phố lớn
- tính từ
- thuộc vùng đất xa các đô thị
- phó từ
- ở vùng nông thôn, thuộc vùng nông thôn
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
UPSTATE
DELL'INTERNO. VERSO L'INTERNO. VERSO NORD. PARTE INTERNA DI STATO