unwillingness – מילון אנגלי-אנגלי
unwillingness
n.
lack of desire
unwillingness
Noun
1. the trait of being unwilling; "his unwillingness to cooperate vetoed every proposal I made"
(antonym) willingness
(hypernym) disposition, temperament
(hyponym) reluctance, hesitancy, hesitation, disinclination, indisposition
unwillingness
unwillingness /' n'wili nis/- danh từ
- sự không bằng lòng, sự không vui lòng, sự miễn cưỡng
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
UNWILLINGNESS
MALAVOGLIA. CATTIVA VOLONTÀ. RILUTTANZA
unwillingness
n. ความไม่เต็มใจ (syn. reluctance)