unsoundness – מילון אנגלי-אנגלי
unsoundness
n.
lack of soundness; instability; unhealthiness
unsoundness
Noun
1. a condition of damage or decay
(antonym) soundness
(hypernym) condition, status
(hyponym) disrepair
unsoundness
unsoundness /' n'saundnis/- danh từ
- tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu, tình trạng hay đau
ốm (người); tình trạng hư hỏng, tình trạng không tốt (hàng hoá)
- (nghĩa bóng) tính không lành mạnh; tính không đúng, tính không có căn cứ
- (nghĩa bóng) tính không chính đáng, tính không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn)
- trạng thái không say (giấc ngủ)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
UNSOUNDNESS
IMPERFEZIONE. INFERMITÀ. ERRONEITÀ. FALSITÀ. INCERTEZZA. INSTABILITÀ
unsoundness
danh từ- tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu, tình trạng hay đauốm (người); tình trạng hư hỏng, tình trạng không tốt (hàng hoá)
- (nghĩa bóng) tính không lành mạnh; tính không đúng, tính không có căn cứ
- (nghĩa bóng) tính không chính đáng, tính không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn)
- trạng thái không say (giấc ngủ)