unrighteousness – מילון אנגלי-אנגלי
unrighteousness
n.
lack of righteousness, unjustness, unfairness
unrighteousness
Noun
1. failure to adhere to moral principles; "forgave us our sins and cleansed us of all unrighteousness"
(antonym) righteousness
(hypernym) immorality
(hyponym) sin, sinfulness, wickedness
unrighteousness
unrighteousness /' n'rait snis/- danh từ
- sự không chính đáng, sự trái lẽ, sự phi lý
- tính bất chính; tính không lưng thiện, tính ác
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
UNRIGHTEOUSNESS
INGIUSTIZIA. CATTIVERIA
unrighteousness
n. ความไม่ยุติธรรม (syn. wickedness, immorality, sin)