unnaturalness – מילון אנגלי-אנגלי
unnaturalness
n.
quality of being unnatural
unnaturalness
Noun
1. the quality of being unnatural or not based on natural principles
(antonym) naturalness
(hypernym) quality
(hyponym) affectedness
unnaturalness
unnaturalness /ʌn'nætʃrəlnis/- danh từ
- tính chất trái với thiên nhiên
- tính giả tạo, tính gượng gạo
- sự thiếu tình cảm thông thường
- tính ghê tởm, tính tày trời (tộc ác, tính xấu...)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
UNNATURALNESS
MANCANZA DI NATURALEZZA. ARTIFICIOSITÀ. ANORMALITÀ. CRUDELTÀ
unnaturalness
danh từ- tính chất trái với thiên nhiên
- tính giả tạo, tính gượng gạo
- sự thiếu tình cảm thông thường
- tính ghê tởm, tính tày trời (tộc ác, tính xấu...)