uniqueness – מילון אנגלי-אנגלי
uniqueness
n.
state of being unique; singularity, individuality; incomparability
Uniqueness quantification
In
mathematics and
logic, the phrase "there is
one and only one" is used to indicate that exactly one object with a certain property exists. In
mathematical logic, this sort of
quantification is known as
uniqueness quantification or
unique existential quantification.
uniqueness
Noun
1. the quality of being one of a kind; "that singularity distinguished him from all his companions"
(synonym) singularity
(hypernym) individuality, individualism, individuation
Uniqueness
Uniqueness- (Econ) Tính độc nhất.
+ Nói chung được dùng trong thuyết cân bằng tổng quát để chỉ sự tồn tại của một bộ giá cân bằng thị trường độc nhất.
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
uniqueness
UNIQUENESS
UNICITÀ