מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

tutorage – מילון אנגלי-עברי

Babylon English-Hebrewהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
tutorage
(ש"ע) הוראה, הדרכה; תשלום עבור הוראה

tutorage – מילון אנגלי-אנגלי

Babylon Englishהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
tutorage
n. position of a tutor, position of a private teacher; payment for a tutor's instruction

Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913)הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Tutorage
(n.)
The office or occupation of a tutor; tutorship; guardianship.
  

Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter. About
Free English-Vietnamese Dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
tutorage
tutorage /'tju:təridʤ/
  • danh từ
    • trách nhiệm giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)
      • thân phận gia sư
        • chức trợ lý học tập (ở trường đại học Anh)

        (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net



        Dizionario inglese-italiano 1.0.012הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
        TUTORAGE
        ADDESTRAMENTO. ISTRUZIONE. TUTORAGGIO

        English-Vietnameseהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
        tutorage
        danh từ
        • trách nhiệm giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)
        • thân phận gia sư
        • chức trợ lý học tập (ở trường đại học Anh)






        © 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9