transferral – מילון אנגלי-אנגלי
transferral
n.
direction, forwarding
transferral
Noun
1. the act of transporting something from one location to another
(synonym) transportation, transfer, conveyance
(hypernym) movement
(hyponym) transshipment
(part-meronym) pickup
(derivation) transfer
transferral
transferral- danh từ
- sự chuyển; sự được chuyển
- sự chuyển nhượng, sự nhường lại
- sự thuyên chuyển (trong công tác)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
transferral
s.
retning, videresending
transferral
n.
overføring, overflytning