towards – מילון אנגלי-אנגלי
towards
prep.
in the direction of; near, close to; for, intended for a specific purpose or person; with respect to, regarding
towards
předlož.
vůči; ve vztahu ke komu/čemu, s ohledem na koho/co
přísl.
k; směrem ke komu/čemu
towards
Przyim.
w kierunku; ku; koło; pod; (w stosunku) do kogoś/czegoś; na jakiś cel
Towards
(prep.)
With direction to, in a moral sense; with respect or reference to; regarding; concerning.
(prep.)
Tending to; in the direction of; in behalf of.
(prep.)
Near; about; approaching to.
(prep.)
In the direction of; to.
(prep. & adv.)
See Toward.
(adv.)
Near; at hand; in state of preparation.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
towards
towards /tə'wɔ:d/- tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan
- giới từ+ (towards)/tə'wɔ:dz/
- về phía, hướng về
- he was running toward us: nó chạy về phía chúng tôi
- vào khoảng
- toward the end of the week: vào khoảng cuối tuần
- đối với
- his attitude toward me: thái độ của hắn đối với tôi
- để, cho, vì
- to save money toward one's old age: dành dụm tiền cho tuổi già
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net