tiddler – מילון אנגלי-אנגלי
tiddler
n.
small fish; young person; unusually small person (British Slang); something very small (British Slang)
Tiddler
tiddler
Noun
1. a young person of either sex; "she writes books for children"; "they're just kids"; "`tiddler' is a British term for youngsters"
(synonym) child, kid, youngster, minor, shaver, nipper, small fry, tike, tyke, fry, nestling
(hypernym) juvenile, juvenile person
(hyponym) bairn
(part-meronym) child's body
tiddler
tiddler- danh từ
- cá vun (cá rất nhỏ; nhất là cá gai hoặc cá tuế)
- đứa bé nhỏ một cách khác thường, vật nhỏ một cách khác thường
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
TIDDLER
PESCIOLINO. BAMBINO. MARMOCCHIO. MEZZO PENNY