summerset – מילון אנגלי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "summerset"
Summerset, South Dakota
Summerset
(n.)
See Somersault, Somerset.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
summerset
summerset /'sʌməsɔ:lt/ (summersault) /'sʌməsɔ:lt/ (summerset) /'sʌməset/- danh từ
- sự nhảy lộn nhào
- double somersault: sự lộn nhào hai vòng
- to turn a somersault: nhảy lộn nhào
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
summerset
n. การตีลังกา (syn. somersault)
vi. ตีลังกา (syn. somersault)
summerset
danh từ- sự nhảy lộn nhào
- double somersault: sự lộn nhào hai vòng
- to turn a somersault: nhảy lộn nhào
nội động từ