stringently – מילון אנגלי-אנגלי
stringently
adv.
in a stringent manner, severely, strictly, rigidly
stringently
Adverb
1. in a stringent manner; "the laws are stringently enforced"; "stringently controlled"
(synonym) strictly
(pertainym) rigorous, stringent, tight
stringently
stringently- phó từ
- nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...)
- khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
STRINGENTLY
IN MODO SEVERO\RIGIDO\RIGOROSO\URGENTE\DIFFICILE\CONVINCENTE
stringently
Eng: stringently
Urdu: سختی سے ۔ دباٴو سے
سختی سے . تشدد سے