sorrowfulness – מילון אנגלי-אנגלי
sorrowfulness
n.
feeling of grief, mournfulness, sadness
sorrowfulness
Noun
1. the state of being sad; "she tired of his perpetual sadness"
(synonym) sadness, sorrow
(hypernym) unhappiness
(hyponym) mourning, bereavement
2. a state of gloomy sorrow
(synonym) mournfulness, ruthfulness
(hypernym) sorrow
(hyponym) woe, woefulness
sorrowfulness
sorrowfulness /'sɔrəfulnis/- danh từ
- tính chất buồn rầu, tính chất buồn phiền, tính chất âu sầu; tính chất đau đớn
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
SORROWFULNESS
DOLORE. AFFLIZIONE. TRISTEZZA. INFELICITÀ. DOLOROSITÀ. PENOSITÀ
sorrowfulness
danh từ- tính chất buồn rầu, tính chất buồn phiền, tính chất âu sầu; tính chất đau đớn