signalise – מילון אנגלי-אנגלי
signalise (Brit.)
v.
make prominent, emphasize, make conspicuous; provide traffic signals; signal, indicate (also signalize)
signalise
Verb
1. provide with traffic signals; "signalize a busy intersection"
(synonym) signalize
(hypernym) supply, provide, render, furnish
2. communicate silently and non-verbally by signals or signs; "He signed his disapproval with a dismissive hand gesture"; "The diner signaled the waiters to bring the menu"
(synonym) sign, signal, signalize
(hypernym) communicate, intercommunicate
(hyponym) wigwag
3. point out carefully and clearly
(synonym) signalize, point out, call attention
(hypernym) indicate, point, show
4. make conspicuous or noteworthy
(synonym) signalize, distinguish
(hypernym) mark
(hyponym) singularize, singularise
(derivation) signalization, signalisation
signalise
signalise /'signlaiz/ (signalize) /'signlaiz/- ngoại động từ
- làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao
- to signalize oneself by one's achievements
- tự đề cao bằng những thành tích của mình
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
signalise
ngoại động từ- làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao
idiom- to signalize oneself by one's achievements
- tự đề cao bằng những thành tích của mình
signalise (Brit.)
v.
fremheve, utmerke; signalisere; gi trafikktegn (også signalize)