מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

shew – מילון אנגלי-עברי

מילים נרדפות: support, substantiate, sustain, affirm, corroborate, confirm
Babylon English-Hebrewהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
shew
(פ') להראות (ארכאי)

shew – מילון אנגלי-אנגלי

מילים נרדפות: support, substantiate, sustain, affirm, corroborate, confirm
Babylon Englishהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
shew
v. show (Archaic)

English Wikipedia - The Free Encyclopediaהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Shew
, an archaic form of the word "show", as in, "it was thus shewed that the interaction of various substances depends mainly on electron shells..."

See more at Wikipedia.org...


© This article uses material from Wikipedia® and is licensed under the GNU Free Documentation License and under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License
WordNet 2.0הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
shew

Verb
1. establish the validity of something, as by an example, explanation or experiment; "The experiment demonstrated the instability of the compound"; "The mathematician showed the validity of the conjecture"
(synonym) prove, demonstrate, establish, show
(hypernym) confirm, corroborate, sustain, substantiate, support, affirm
(hyponym) prove oneself


Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913)הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Shew
(v. t. & i.)
See Show.
  
 
(n.)
Show.
  

Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter. About
Free English-Vietnamese Dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
shew
shew /ʃou/
  • danh từ
    • sự bày tỏ
      • to vote by show of hands: biểu quyết bằng giơ tay
    • sự trưng bày; cuộc triển lãm
      • sự phô trương, sự khoe khoang
        • a fine show of blossom: cảnh muôn hoa khoe sắc
      • (thông tục) cuộc biểu diễn
        • a film show: một buổi chiếu phim
      • bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ
        • to do something for show: làm việc gì để lấy hình thức
        • to be fond of show: chuộng hình thức
        • his sympathy is mere show: vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ
      • (từ lóng) cơ hội, dịp
        • to have no show at all: không gặp dịp
      • (y học) nước đầu ối
        • (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn
          • to run (boss) the show: điều khiển mọi việc
        • (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch
          • to give away the show x give good show!
            • khá lắm!, hay lắm!
        • ngoại động từ showed; showed, shown
          • cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra
            • an aperture shows the inside: một khe hở cho ta thấy phía bên trong
            • to show trained tress: trưng bày cây cảnh
            • to show neither joy nor anger: không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận
            • to favour to somebody: tỏ sự chiếu cố đối với ai
          • tỏ ra, tỏ rõ
            • to show intelligence: tỏ ra thông minh
            • to show the authenticity of the tale: tỏ rõ câu chuyện là có thật
          • chỉ, bảo, dạy
            • to show someone the way: chỉ đường cho ai
            • to show someone how to read: dạy ai đọc
          • dẫn, dắt
            • to show someone round the house: dẫn ai đi quanh nhà
            • to show someone to his room: dẫn ai về phòng
        • nội động từ
          • hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra
            • buds are just showing: nụ hoa đang nhú ra
            • he never shows [up] at big meetings: hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn
            • your shirt's tails are showing: đuôi áo sơ mi anh lòi ra
          • to show in
            • đưa vào, dẫn vào
          • to whow off
            • khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)
          • to show out
            • đưa ra, dẫn ra
          • to show up
            • để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)
          • (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt
            • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều
              • to show a clean pair of heels
                • (xem) heel
              • to show the cloven hoof
                • (xem) hoof
              • to show one's colours
                • để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình
              • to show fight
                • (xem) fight
              • to show one's hands
                • để lộ ý đồ của mình
              • to show a leg
                • (xem) leg
              • to show the white feather
                • (xem) feather

            (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net







            © 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9