semi- – מילון אנגלי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "semi-"
semi-
předp.
semi-; půl-; polo-
semi-
Przedr.
pół-
Semi-
A prefix signifying half, and sometimes partly or imperfectly; as, semiannual, half yearly; semitransparent, imperfectly transparent.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
semi-
semi-- nửa chừng; giữa một thời kỳ
- một phần
- semi-independent: bán độc lập
- phần nào
- semi-darkness: sự tối nhá nhem
- gần như
- semimonastic: gần như tu viện
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
SEMI-
SEMI-. MEZZO. A METÀ