sculp – מילון אנגלי-אנגלי
sculp
v.
sculpture; carve
Sculp
(v. t.)
To sculpture; to carve; to engrave.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
sculp
sculp /'skʌlptʃə/ (sculp) /skʌlp/- danh từ
- thuật điêu khắc, thuật chạm trổ
- (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)
- động từ
- điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc
- (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
sculp
danh từ- thuật điêu khắc, thuật chạm trổ
- công trình điêu khắc
- (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)
động từ- điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc
- là nhà điêu khắc
- (sinh vật học), ( động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)
sculp
Eng: sculp
Urdu: کندہ کرنا . تراشنا