מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

sculp – מילון אנגלי-עברי

Babylon English-Hebrewהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
sculp
(פ') לפסל; לגלף

sculp – מילון אנגלי-אנגלי

Babylon Englishהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
sculp
v. sculpture; carve

Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913)הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Sculp
(v. t.)
To sculpture; to carve; to engrave.
  

Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter. About
Free English-Vietnamese Dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
sculp
sculp /'skʌlptʃə/ (sculp) /skʌlp/
  • danh từ
    • thuật điêu khắc, thuật chạm trổ
      • công trình điêu khắc
        • (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)
        • động từ
          • điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc
            • là nhà điêu khắc
              • (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)

              (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net



              English-Vietnameseהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
              sculp
              danh từ
              • thuật điêu khắc, thuật chạm trổ
              • công trình điêu khắc
              • (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)
              động từ
              • điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc
              • là nhà điêu khắc
              • (sinh vật học), ( động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)


              English To Urdu Lughatהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
              sculp
              Eng: sculp
              Urdu: کندہ کرنا . تراشنا
                






              © 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9