resettle – מילון אנגלי-אנגלי
resettle
v.
settle again, settle anew
resettle
Verb
1. settle in a new place; "The immigrants had to resettle"
(hypernym) settle, locate
(hyponym) dislocate, displace
(derivation) resettlement, transplantation, relocation
Resettle
(v. t.)
To settle again.
(v. i.)
To settle again, or a second time.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
resettle
resettle- nội động từ
- tái định cư (nhất là người tị nạn)
- làm cho (một vùng, một nước ) lại có người đến sống
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
RESETTLE
RISTABILIRE. RIASSETTARE. RISISTEMARE. INSEDIARE. RISTABILIRSI