rencounter – מילון אנגלי-אנגלי
rencounter
n.
battle, fight; contest, competition; chance encounter
Rencounter
(v. t.)
To meet unexpectedly; to encounter.
(v. t.)
To attack hand to hand.
(v. i.)
To meet unexpectedly; to encounter in a hostile manner; to come in collision; to skirmish.
(n.)
A meeting of two persons or bodies; a collision; especially, a meeting in opposition or contest; a combat, action, or engagement.
(n.)
A causal combat or action; a sudden contest or fight without premeditation, as between individuals or small parties.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
rencounter
rencounter /ren'kɔntə/ (rencounter) /ren'kɔntə/- danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
- cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng, cuộc đấu gươm
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
rencounter
danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)- cuộc gặp gỡ
- cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng, cuộc đấu gươm
rencounter
Eng: rencounter
Urdu: دو شخص يا جسم کا ملنا، مٹھ بھيڑ، جھگڑا، کھٹا پٹي، جھڑپ
مڈ بھيڑ . مقابلہ . ٹکر