razzle-dazzle – מילון אנגלי-אנגלי
razzle-dazzle
dazzling celebration; excitement, wild confusion
razzle-dazzle
Noun
1. any exciting and complex play intended to confuse (dazzle) the opponent
(synonym) razzle, razzmatazz, razmataz
(hypernym) play
razzle-dazzle
razzle-dazzle /'ræzl,dæzl/- danh từ
- (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi
- sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh
- to go on the razzle-dazzle: chè chén linh đinh
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
RAZZLE-DAZZLE
CONFUSIONE. BALDORIA. ECCITAZIONE
razzle-dazzle
n. ความโกลาหล