quantifier – מילון אנגלי-אנגלי
quantifier
n.
word that expresses a quantity (Grammar)
Quantifier
quantifier
Noun
1. (logic) a word (such as `some' or `all' or `no') that binds the variables in a logical proposition
(synonym) logical quantifier
(hypernym) word
(hyponym) existential quantifier, existential operator
(classification) logic
2. (grammar) a word that expresses a quantity (as `fifteen' or `many')
(hypernym) word
(hyponym) universal quantifier
(classification) grammar
quantifier
v.
quantify, determine quantity; express the quantity
quantifier
quantifier- (logic học) phép lượng hoá
- bounded q. phép lượng hoá bị chặn
- existential q. phép lượng hoá tồn tại
- generality q. phép lượng hoá phổ dụng
- universal q. phép lượng hoá phổ dụng
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net