putridness – מילון אנגלי-אנגלי
putridness
n.
rottenness, state of decomposition
putridness
Noun
1. in a state of progressive putrefaction
(synonym) putrescence, rottenness, corruption
(hypernym) putrefaction, rot
Putridness
(n.)
Putridity.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
putridness
putridness /'pju:tridnis/- danh từ ((cũng) putridity)
- sự thối, sự thối rữa; tình trạng thối rữa
- sự thối tha, tình trạng thối tha; sự độc hại, tình trạng độc hại
- sự đồi bại, sự sa đoạ; tình trạng đồi bại, tình trạng sa đoạ
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
PUTRIDNESS
PUTRIDITÀ. PUTREDINE. MARCIUME