puffiness – מילון אנגלי-אנגלי
puffiness
n.
swollenness, bloatedness; inflatedness, state of being filled with gas
puffiness
Noun
1. abnormal protuberance or localized enlargement
(synonym) swelling, lump
(hypernym) symptom
(hyponym) spermatocele
Puffiness
(n.)
The quality or state of being puffy.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
puffiness
puffiness- danh từ
- sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạng có gió từng luồng
- sự phù, sự phồng, tình trạng sưng húp, tình trạng bị phồng lên
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
PUFFINESS
SBUFFAMENTO. L'ANSIMARE. GONFIORE. BORIA