prolificacy – מילון אנגלי-אנגלי
prolificacy
n.
fruitfulness, productivity; abundance, fecundity, copiousness
prolificacy
Noun
1. the property of producing abundantly and sustaining growth; "he praised the richness of the soil"
(synonym) richness, fertility
(hypernym) fruitfulness, fecundity
Prolificacy
(n.)
Prolificness.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
prolificacy
prolificacy /prolificacy/- danh từ
- sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiều
- sự có nhiều, sự phong phú
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
PROLIFICACY
PROLIFICITÀ