poisonously – מילון אנגלי-אנגלי
poisonously
adv.
venomously, with venom; in a toxic manner, with a toxin
poisonously
Adverb
1. in a very malevolent manner
(synonym) venomously
(pertainym) poisonous, venomous, vicious
poisonously
poisonously- phó từ
- độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc)
- độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
POISONOUSLY
IN MODO VELENOSO\DANNOSO\ASTIOSO\PERFIDO\ORRIBILE\PESSIMO\SCHIFOSO
poisonously
Eng: poisonously
Urdu: زَہریلے پَن سے ۔