penalisation – מילון אנגלי-אנגלי
penalisation (Brit.)
n.
punishment, penalty; giving a penalty (also penalization)
penalisation
Noun
1. the act of punishing
(synonym) punishment, penalty, penalization
(hypernym) social control
(hyponym) castigation, chastisement
(derivation) punish, penalize, penalise
pénalisation
nf.
penalization, penalty
penalisation
penalisation- danh từ
- sự trừng phạt, sự trừng trị
- hành động đưa (ai) vào tình thế bất lợi; cản trở (ai) một cách không công bằng
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
penalize
euk penalise
v. = bestraffe, straffe