outstretch – מילון אנגלי-אנגלי
outstretch
v.
extend (a hand or an arm); stretch out; spread out
Outstretch
(v. t.)
To stretch out.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
outstretch
v. a.
پھيلانا, پسارنا, کشادہ کرنا
outstretch
outstretch /aut'stetʃ/- ngoại động từ
- kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng
- the population explosion has outstretched the city: số dân tăng lên ồ ạt đã mở rộng thành phố ra
- kéo dài ra hơn, kéo dài ra vượt quá
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
OUTSTRETCH
DISTENDERE. SPIEGARE. STENDERE