ordinariness – מילון אנגלי-אנגלי
ordinariness
n.
normality, regularity; state of being ordinary
ordinariness
Noun
1. the quality of being ordinary
(antonym) extraordinariness
(hypernym) quality
(hyponym) averageness, mediocrity
(attribute) ordinary
ordinariness
ordinariness /'ɔ:dnrinis/- danh từ
- tính chất thường, tính chất thông thường, tính chất bình thường, tính chất tầm thường
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
ORDINARINESS
L'ESSER ORDINARIO. ORDINARIETÀ. NORMALITÀ. MEDIOCRITÀ
ordinariness
danh từ- tính chất thường, tính chất thông thường, tính chất bình thường, tính chất tầm thường