offensiveness – מילון אנגלי-אנגלי
offensiveness
n.
aggressiveness; affront, offense; quality of being offensive
offensiveness
Noun
1. the quality of being offensive
(synonym) odiousness, distastefulness
(hypernym) unpleasantness
(hyponym) blatancy
(attribute) offensive
offensiveness
n.
1.
برائي, زبوني, بدي, گستاخي
2. disgust
گھن, استکراہ, نفرت انگيزي, ناگواري
offensiveness
offensiveness /ə'fensivnis/- danh từ
- tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng; tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục
- tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu; tính chất hôi hám; tính chất gớm guốc, tính chất tởm
- tính chất tấn công, tính chất công kích
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
OFFENSIVENESS
OFFENSIVA. AGGRESSIVITÀ. SGRADEVOLEZZA. DISGUSTOSITÀ